| Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
32
|
69
|
| G7 |
728
|
425
|
| G6 |
2766
9534
6230
|
3380
3546
6526
|
| G5 |
8449
|
2892
|
| G4 |
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
|
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
|
| G3 |
08478
24134
|
35242
86472
|
| G2 |
53576
|
84576
|
| G1 |
22695
|
60185
|
| ĐB |
749988
|
525279
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 8; | 5;6; |
| 3 | 2;4;4; | |
| 4 | 4;9; | 2;6; |
| 5 | 2;2;8; | |
| 6 | 6;6; | 6;9; |
| 7 | 3;4;6;8; | 2;6;9; |
| 8 | 3;8; | 1;5;6; |
| 9 | 1;5;6; | 2;6; |
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
13
|
04
|
25
|
| G7 |
115
|
240
|
374
|
| G6 |
5768
9507
0282
|
1395
8213
3397
|
1062
8015
8062
|
| G5 |
3054
|
4206
|
2933
|
| G4 |
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
|
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
|
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
|
| G3 |
01904
85150
|
86627
92004
|
00438
83069
|
| G2 |
94144
|
25134
|
66353
|
| G1 |
78244
|
67327
|
56132
|
| ĐB |
384211
|
517044
|
009664
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 3;4;7; | 3;4;4;6; | 6;7; |
| 1 | 1; 3;5; | 3; | 3;5; |
| 2 | 6; | 6;7;7; | 5;7; |
| 3 | 4; | 2;3;6;8; | |
| 4 | 1;4;4; | 4; 9; | 8; |
| 5 | 3;4;6; | 3; | |
| 6 | 6;8; | 2;2;4; 9; | |
| 7 | 6; | 4;9; | |
| 8 | 2; | ||
| 9 | 5;5;7;7; |
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
38
|
10
|
81
|
| G7 |
314
|
980
|
252
|
| G6 |
3139
8524
0679
|
2118
9909
9568
|
9522
7857
5341
|
| G5 |
9704
|
6252
|
7958
|
| G4 |
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
|
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
|
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
|
| G3 |
59860
14341
|
43937
35367
|
27823
34047
|
| G2 |
15141
|
76106
|
65757
|
| G1 |
15019
|
26784
|
35369
|
| ĐB |
780813
|
732397
|
421928
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3;3;4; | 5;6;9; | 2;2; |
| 1 | 3; 4;6;8;9;9; | 8; | 3;9; |
| 2 | 4; | 2;3;8; | |
| 3 | 8;9; | 7;7; | |
| 4 | 1;1; | 2; | 1;7; |
| 5 | 2;8; | 2;7;7;8; | |
| 6 | 5;7;8; | 2;9; | |
| 7 | 1;9; | 9; | |
| 8 | 3; | 4;4;7; | 1;7; |
| 9 | 7; |
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
67
|
36
|
| G7 |
761
|
614
|
| G6 |
2226
3258
5562
|
7617
9838
2094
|
| G5 |
0780
|
9817
|
| G4 |
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
|
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
|
| G3 |
84680
56188
|
15498
29550
|
| G2 |
84585
|
52013
|
| G1 |
55093
|
99138
|
| ĐB |
596485
|
726637
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3;7; | |
| 1 | 3;3;4;7;7;9; | |
| 2 | 6;9; | |
| 3 | 4;5;8; | 6;7; 8;8; |
| 4 | 6; | |
| 5 | 8; | 1; |
| 6 | 1;2;7; | |
| 7 | 6; | |
| 8 | 5; 5;8; | |
| 9 | 3;8; | 1;3;4;8; |
| Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
| G8 |
72
|
75
|
41
|
| G7 |
608
|
106
|
345
|
| G6 |
3340
7307
9790
|
6862
0287
9886
|
8120
0471
2001
|
| G5 |
0537
|
4840
|
0037
|
| G4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
| G3 |
67488
08570
|
84597
30578
|
62943
59108
|
| G2 |
81962
|
83451
|
25663
|
| G1 |
57261
|
71541
|
62561
|
| ĐB |
510623
|
429338
|
530553
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 7;8; | 6; | 1;8; |
| 1 | 4; | ||
| 2 | 3; 9; | 4; | |
| 3 | 2;7; | 8; | 7; |
| 4 | 4; | 1; | 1;3;5;7; |
| 5 | 1;1;5; | 3; 9; | |
| 6 | 1;2;6;7; | 2; | 1;2;3; |
| 7 | 2; | 3;5;8;9; | 1;5;5; |
| 8 | 8; | 6;7; | |
| 9 | 2;7; | 2;9; |
| Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
| G8 |
45
|
19
|
| G7 |
117
|
806
|
| G6 |
0342
7875
3707
|
2915
6014
7345
|
| G5 |
7026
|
5818
|
| G4 |
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
|
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
|
| G3 |
10475
51930
|
30342
71614
|
| G2 |
35767
|
05092
|
| G1 |
67214
|
32079
|
| ĐB |
283708
|
588257
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
|---|---|---|
| 0 | 5;7;8; | 6; |
| 1 | 4;7; | 1;4;4;5;6;8;9; |
| 2 | 6;9; | |
| 3 | 3; | |
| 4 | 2;5; | 2;5; |
| 5 | 6;7; | 5;7; 7;9; |
| 6 | 7; | 7;7; |
| 7 | 5;5; | 9; |
| 8 | 7; | |
| 9 | 2; |
Kết quả XSMTR (kết quả xổ số miền Trung) là thông tin được đông đảo người chơi xổ số quan tâm mỗi ngày. Khu vực miền Trung với 14 tỉnh thành có lịch quay thưởng cố định, mang đến nhiều cơ hội trúng thưởng với những giải thưởng hấp dẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách tra cứu kết quả XSMT nhanh chóng, chính xác và một số lưu ý khi tham gia nhận định xổ số.
Kết quả XSMT là kết quả quay số mở thưởng xổ số khu vực miền Trung, được tổ chức mỗi ngày từ 17h15 đến 17h30. Tùy vào từng ngày, sẽ có từ 2 đến 3 đài quay thưởng. Các giải thưởng được quay từ giải 8 đến giải Đặc biệt, mang đến nhiều cơ hội may mắn cho người chơi.
Để tiện theo dõi kết quả XSMT, người chơi cần nắm rõ lịch quay thưởng của từng đài. Cụ thể như sau:
Mỗi đài sẽ phát hành vé số riêng với mã số khác nhau, giúp người chơi dễ dàng xác định kết quả phù hợp.
Hệ thống giải thưởng xổ số miền Trung bao gồm 18 giải khác nhau, từ giải 8 đến giải Đặc biệt. Giá trị các giải thưởng cụ thể:
Ngoài ra, còn có giải phụ và giải khuyến khích dành cho các vé số gần đúng với kết quả Đặc biệt.
Kết quả XSMT là thông tin quan trọng mà người chơi xổ số không thể bỏ lỡ. Với sự hỗ trợ của công nghệ, bạn có thể dễ dàng tra cứu kết quả mọi lúc, mọi nơi một cách nhanh chóng và chính xác.
Hãy cập nhật kết quả XS Miền Trung hôm nay tại chuyên trang xổ số đại cát để xem liệu vận may có mỉm cười với bạn! Chúc bạn may mắn!