| Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
33
|
42
|
| G7 |
188
|
965
|
| G6 |
5261
5422
8457
|
4105
2605
8312
|
| G5 |
4295
|
6085
|
| G4 |
02621
98867
86528
08873
30436
06649
51737
|
24653
11180
72253
57909
98012
92924
23556
|
| G3 |
91848
48224
|
10368
60714
|
| G2 |
44249
|
59391
|
| G1 |
78889
|
70156
|
| ĐB |
817811
|
384625
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|
| 0 | 5;5;9; | |
| 1 | 1; | 2;2;4; |
| 2 | 1;2;4;8; | 4;5; |
| 3 | 3;6;7; | |
| 4 | 8;9;9; | 2; |
| 5 | 7; | 3;3;6;6; |
| 6 | 1;7; | 5;8; |
| 7 | 3; | |
| 8 | 8;9; | 5; |
| 9 | 5; | 1; |
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
35
|
87
|
02
|
| G7 |
924
|
426
|
573
|
| G6 |
8275
9814
7952
|
0609
6626
6368
|
3796
6723
8692
|
| G5 |
3689
|
6749
|
5231
|
| G4 |
15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046
|
39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643
|
43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
|
| G3 |
48771
90305
|
32747
25883
|
28918
42471
|
| G2 |
13455
|
33822
|
88850
|
| G1 |
41467
|
70511
|
65095
|
| ĐB |
918405
|
173403
|
734008
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 4;5; 5; | 3; 9; | 2;5;8; |
| 1 | 4;5; | 1; | 8; |
| 2 | 1;4; | 2;6;6; | 3; |
| 3 | 5; | 1; | |
| 4 | 6;6; | 3;7;7;8;9; | |
| 5 | 2;5; | 5;7; | |
| 6 | 4;7; | 5;8; | 3;5;8;9; |
| 7 | 1;5;8; | 4; | 1;2;3; |
| 8 | 9; | 3;7; | 4; |
| 9 | 2;5;6; |
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
59
|
37
|
49
|
| G7 |
061
|
911
|
896
|
| G6 |
4349
7931
4101
|
6678
7289
1344
|
1592
1443
2682
|
| G5 |
0394
|
7315
|
4691
|
| G4 |
60904
00458
65606
87636
50667
57522
30077
|
96311
43899
96040
07371
26868
01186
58981
|
33816
96015
21647
97236
91754
72162
46146
|
| G3 |
51992
51019
|
29981
22997
|
23615
93801
|
| G2 |
30181
|
10219
|
27774
|
| G1 |
71110
|
10077
|
55270
|
| ĐB |
876923
|
547837
|
727601
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1;4;6; | 1; 1; | |
| 1 | 9; | 1;1;5;9; | 5;5;6; |
| 2 | 2;3; | ||
| 3 | 1;6; | 7; 7; | 6; |
| 4 | 9; | 4; | 3;6;7;9; |
| 5 | 8;9; | 4; | |
| 6 | 1;7; | 8; | 2; |
| 7 | 7; | 1;7;8; | 4; |
| 8 | 1; | 1;1;6;9; | 2; |
| 9 | 2;4; | 7;9; | 1;2;6; |
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
76
|
22
|
| G7 |
284
|
277
|
| G6 |
9736
9824
7416
|
2910
3007
6640
|
| G5 |
5608
|
2372
|
| G4 |
42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083
|
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
| G3 |
89696
54283
|
43923
38869
|
| G2 |
02204
|
70037
|
| G1 |
74844
|
68704
|
| ĐB |
992209
|
078145
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1;4;8;9; | 4;7; |
| 1 | 6; | 3;6; |
| 2 | 4;8; | 2;3;6; |
| 3 | 6; | 3;7; |
| 4 | 4; | 5; |
| 5 | ||
| 6 | 9; | 4;9; |
| 7 | 3;6; | 2;7; |
| 8 | 3;3;4;8; | 7; |
| 9 | 6; | 7; |
| Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
| G8 |
28
|
92
|
61
|
| G7 |
563
|
468
|
350
|
| G6 |
8022
3445
3410
|
6541
1566
7375
|
7335
6377
7703
|
| G5 |
8918
|
3764
|
5549
|
| G4 |
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
|
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
|
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
|
| G3 |
76660
19615
|
48987
80925
|
22452
53492
|
| G2 |
30316
|
94145
|
92401
|
| G1 |
49031
|
48242
|
10993
|
| ĐB |
471455
|
592916
|
051659
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 4;7;9; | 1;3;8; | |
| 1 | 5;6;8; | 6; | |
| 2 | 2;8; | 4;4;5; | 5;5;5; |
| 3 | 1;3;9; | 2;5; | |
| 4 | 5; | 1;2;5;9; | 9; |
| 5 | 5; | 2; | 2;9; |
| 6 | 3;6; | 4;6;8; | 1; |
| 7 | 9; | 5;8; | 7;8; |
| 8 | 7; | ||
| 9 | 2;8; | 2;3;5; |
| Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
| G8 |
32
|
29
|
| G7 |
727
|
183
|
| G6 |
4448
3686
9169
|
3893
0262
4154
|
| G5 |
6888
|
1082
|
| G4 |
94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559
|
41607
33304
61032
34858
76202
77084
13488
|
| G3 |
50033
54385
|
95109
12109
|
| G2 |
56237
|
96365
|
| G1 |
78008
|
98716
|
| ĐB |
542231
|
229771
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
|---|---|---|
| 0 | 7;7;8; | 2;4;7;9;9; |
| 1 | 6; | |
| 2 | 5;7; | 9; |
| 3 | 1; 2;3;7; | 2; |
| 4 | 8; | |
| 5 | 9; | 4;8; |
| 6 | 8;9; | 2;5; |
| 7 | 1; | |
| 8 | 5;6;8; | 2;3;4;8; |
| 9 | 3; |
Kết quả XSMTR (kết quả xổ số miền Trung) là thông tin được đông đảo người chơi xổ số quan tâm mỗi ngày. Khu vực miền Trung với 14 tỉnh thành có lịch quay thưởng cố định, mang đến nhiều cơ hội trúng thưởng với những giải thưởng hấp dẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách tra cứu kết quả XSMT nhanh chóng, chính xác và một số lưu ý khi tham gia nhận định xổ số.
Kết quả XSMT là kết quả quay số mở thưởng xổ số khu vực miền Trung, được tổ chức mỗi ngày từ 17h15 đến 17h30. Tùy vào từng ngày, sẽ có từ 2 đến 3 đài quay thưởng. Các giải thưởng được quay từ giải 8 đến giải Đặc biệt, mang đến nhiều cơ hội may mắn cho người chơi.
Để tiện theo dõi kết quả XSMT, người chơi cần nắm rõ lịch quay thưởng của từng đài. Cụ thể như sau:
Mỗi đài sẽ phát hành vé số riêng với mã số khác nhau, giúp người chơi dễ dàng xác định kết quả phù hợp.
Hệ thống giải thưởng xổ số miền Trung bao gồm 18 giải khác nhau, từ giải 8 đến giải Đặc biệt. Giá trị các giải thưởng cụ thể:
Ngoài ra, còn có giải phụ và giải khuyến khích dành cho các vé số gần đúng với kết quả Đặc biệt.
Kết quả XSMT là thông tin quan trọng mà người chơi xổ số không thể bỏ lỡ. Với sự hỗ trợ của công nghệ, bạn có thể dễ dàng tra cứu kết quả mọi lúc, mọi nơi một cách nhanh chóng và chính xác.
Hãy cập nhật kết quả XS Miền Trung hôm nay tại chuyên trang xổ số đại cát để xem liệu vận may có mỉm cười với bạn! Chúc bạn may mắn!