| Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
| G8 |
48
|
41
|
41
|
| G7 |
920
|
033
|
078
|
| G6 |
7093
2390
0857
|
5593
4551
9386
|
0997
4579
8217
|
| G5 |
0732
|
3140
|
2186
|
| G4 |
37058
04810
92323
36745
91460
91756
69591
|
72857
14809
34312
24513
47011
71617
93084
|
23759
21327
89656
69863
87597
59479
75669
|
| G3 |
01121
65040
|
97291
50788
|
79067
75339
|
| G2 |
92321
|
46816
|
09763
|
| G1 |
78832
|
14396
|
45295
|
| ĐB |
258278
|
717469
|
098985
|
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 9; | ||
| 1 | 1;2;3;6;7; | 7; | |
| 2 | 1;1;3; | 7; | |
| 3 | 2;2; | 3; | 9; |
| 4 | 5;8; | 1; | 1; |
| 5 | 6;7;8; | 1;7; | 6;9; |
| 6 | 9; | 3;3;7;9; | |
| 7 | 8; | 8;9;9; | |
| 8 | 4;6;8; | 5; 6; | |
| 9 | 1;3; | 1;3;6; | 5;7;7; |
| Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
| G8 |
85
|
58
|
69
|
59
|
| G7 |
514
|
403
|
239
|
039
|
| G6 |
1151
4385
5395
|
8510
7155
9774
|
1880
9508
2962
|
1514
3619
4861
|
| G5 |
2081
|
9769
|
4705
|
5067
|
| G4 |
38869
81517
68707
01946
84689
25185
48818
|
11676
19260
14067
41503
58888
18699
16467
|
33045
01713
35538
22181
77859
86851
28718
|
10235
44619
60677
53781
12972
99420
09647
|
| G3 |
49936
56590
|
46315
82089
|
06065
38576
|
59197
68716
|
| G2 |
12676
|
93848
|
56421
|
48191
|
| G1 |
84441
|
19210
|
43409
|
00881
|
| ĐB |
416435
|
642511
|
728570
|
869516
|
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 7; | 3;3; | 5;8;9; | |
| 1 | 4;7;8; | 1; 5; | 3;8; | 4;6; 6;9;9; |
| 2 | 1; | |||
| 3 | 5; 6; | 8;9; | 5;9; | |
| 4 | 1;6; | 8; | 5; | 7; |
| 5 | 1; | 5;8; | 1;9; | 9; |
| 6 | 9; | 7;7;9; | 2;5;9; | 1;7; |
| 7 | 6; | 4;6; | 6; | 2;7; |
| 8 | 1;5;5;5;9; | 8;9; | 1; | 1;1; |
| 9 | 5; | 9; | 1;7; |
| Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
| G8 |
50
|
35
|
19
|
| G7 |
085
|
368
|
714
|
| G6 |
5696
1411
2658
|
4715
3908
8569
|
9308
4116
8580
|
| G5 |
1648
|
0912
|
1933
|
| G4 |
03356
00395
06242
44790
11912
32332
00200
|
52136
15597
74052
05878
21635
43383
76432
|
07590
23898
53045
24462
83791
54643
36521
|
| G3 |
74763
18917
|
98813
06033
|
57897
03903
|
| G2 |
38186
|
92163
|
54674
|
| G1 |
52307
|
50857
|
12582
|
| ĐB |
665848
|
520685
|
021256
|
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 7; | 8; | 3;8; |
| 1 | 1;2;7; | 2;3;5; | 4;6;9; |
| 2 | 1; | ||
| 3 | 2; | 2;3;5;5;6; | 3; |
| 4 | 2;8; 8; | 3;5; | |
| 5 | 6;8; | 2;7; | 6; |
| 6 | 3; | 3;8;9; | 2; |
| 7 | 8; | 4; | |
| 8 | 5;6; | 3;5; | 2; |
| 9 | 5;6; | 7; | 1;7;8; |
| An Giang Mã: AG |
Tây Ninh Mã: TN |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
| G8 |
39
|
73
|
03
|
| G7 |
683
|
624
|
672
|
| G6 |
1258
7057
6261
|
1426
9486
9271
|
5309
3853
9025
|
| G5 |
6228
|
0184
|
0714
|
| G4 |
24234
94569
43388
26706
18786
20536
73172
|
69359
89344
63638
19815
88395
74281
60648
|
37746
86930
66865
59606
36901
35435
04129
|
| G3 |
81193
53489
|
67441
61262
|
77623
50701
|
| G2 |
99758
|
26959
|
44034
|
| G1 |
78913
|
12321
|
73901
|
| ĐB |
731357
|
393219
|
770983
|
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 6; | 1;1;1;3;6;9; | |
| 1 | 3; | 5;9; | 4; |
| 2 | 8; | 1;4;6; | 3;5;9; |
| 3 | 4;6;9; | 8; | 4;5; |
| 4 | 1;4;8; | 6; | |
| 5 | 7; 7;8;8; | 9;9; | 3; |
| 6 | 1;9; | 2; | 5; |
| 7 | 2; | 1;3; | 2; |
| 8 | 3;6;8;9; | 1;4;6; | 3; |
| 9 | 3; | 5; |
| Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
| G8 |
90
|
90
|
05
|
| G7 |
085
|
092
|
630
|
| G6 |
4238
4325
2592
|
7333
6438
2467
|
2045
0253
9780
|
| G5 |
7288
|
6096
|
2481
|
| G4 |
91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
|
68037
22994
59528
10963
88376
42303
89264
|
81962
42756
29235
63489
45403
02649
72647
|
| G3 |
81759
46746
|
26135
29826
|
89186
25491
|
| G2 |
48413
|
81139
|
78765
|
| G1 |
20045
|
29896
|
22517
|
| ĐB |
678482
|
401557
|
746597
|
Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| 0 | 4; | 3; | 3;5; |
| 1 | 3;6; | 7; | |
| 2 | 5; | 6;8; | |
| 3 | 8; | 3;5;7;8;9; | 5; |
| 4 | 5;6; | 5;7;9; | |
| 5 | 9; | 7; | 3;6; |
| 6 | 7; | 3;4;7; | 2;5; |
| 7 | 6; | 6; | |
| 8 | 2; 2;5;8; | 1;6;9; | |
| 9 | 2;8; | 2;4;6;6; | 1;7; |
Trực tiếp XSMN là hình thức theo dõi kết quả xổ số miền Nam ngay khi các giải thưởng được quay. Với quy trình minh bạch, thời gian quay thưởng cố định và giá trị giải thưởng hấp dẫn, xổ số miền Nam thu hút đông đảo người chơi mỗi ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách theo dõi trực tiếp XSMN nhanh chóng và chính xác nhất.
Xổ số miền Nam được tổ chức quay thưởng mỗi ngày từ 16h15 đến 16h30. Mỗi kỳ quay có từ 3 đến 4 đài phát hành vé, tạo cơ hội lớn cho người chơi. Dưới đây là lịch quay thưởng chi tiết:
Mỗi đài có mã số riêng biệt trên vé số, giúp người chơi dễ dàng xác định kết quả trúng thưởng.
– Xem trực tiếp tại trường quay: Người chơi có thể đến trực tiếp trường quay tại các đài phát hành vé để theo dõi toàn bộ quy trình quay số. Đây là cách chứng kiến minh bạch và chân thực nhất.
– Xem trên truyền hình địa phương: Các kênh truyền hình tại miền Nam thường phát sóng trực tiếp kết quả xổ số. Đây là cách phổ biến giúp người chơi dễ dàng cập nhật ngay tại nhà.
– Theo dõi trên các website xổ số: Các trang web như Xoso.me, Minhngoc.net.vn, hoặc Ketqua.net cung cấp thông tin kết quả trực tiếp với tốc độ cập nhật nhanh, chính xác.
– Sử dụng ứng dụng di động: Nhiều ứng dụng xổ số hỗ trợ người chơi theo dõi kết quả XSMN trực tiếp, đồng thời cung cấp các tính năng khác như quay thử, thống kê lô tô.
Xổ số miền Nam cung cấp 18 hạng giải với giá trị lớn, bao gồm:
Ngoài ra, còn có giải phụ và giải khuyến khích dành cho những vé số gần đúng với giải Đặc biệt.
Trực tiếp XSMN là cách nhanh nhất để người chơi cập nhật kết quả xổ số miền Nam hàng ngày. Dù bạn theo dõi qua truyền hình, website hay ứng dụng di động, việc xem trực tiếp luôn mang lại sự tiện lợi và minh bạch.
Hãy theo dõi trực tiếp XSMN trực tiếp hôm nay tại xổ số Đại Cát để kiểm tra vận may của mình! Chúc bạn may mắn và trúng thưởng lớn!